Ung thư tuyến tiền liệt là gì? Các công bố khoa học về Ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt, còn được gọi là ung thư tuyến tiền liệt (hay ung thư tuyến tiền liệt), là một loại ung thư phát triển trong tuyến tiền liệt - một bộ ph...
Ung thư tuyến tiền liệt, còn được gọi là ung thư tuyến tiền liệt (hay ung thư tuyến tiền liệt), là một loại ung thư phát triển trong tuyến tiền liệt - một bộ phận của hệ thống sinh dục nam nằm dưới bàng quang và bao quanh ống tiểu. Ung thư tuyến tiền liệt thường bắt đầu từ tế bào tuyến tiền liệt (có nhiệm vụ sản xuất một phần lớn chất lỏng trong tinh dịch).
Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Đối với nhiều người, ung thư tuyến tiền liệt phát triển chậm và không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ung thư này có thể lan tới các cơ quan và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Các phương pháp điều trị cho ung thư tuyến tiền liệt bao gồm giám sát chặt chẽ, phẫu thuật, điều trị bằng tia X và điều trị bằng hormone, tuỳ thuộc vào tình trạng và giai đoạn của bệnh.
Ung thư tuyến tiền liệt là một sự tăng trưởng bất thường của tế bào trong tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt có tác dụng sản xuất một phần lớn chất lỏng trong tinh dịch, giúp bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng. Ung thư tuyến tiền liệt thường phát triển từ tế bào tuyến tiền liệt, nhưng cũng có thể phát triển từ các tế bào khác trong vùng này.
Ung thư tuyến tiền liệt phát triển chậm và ở giai đoạn đầu thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người bị ung thư tuyến tiền liệt có thể trải qua những triệu chứng sau đây:
1. Tiểu tiện khó khăn hoặc cảm giác buồn tiểu khi tiểu.
2. Cảm giác buồn tiểu không dứt hoặc cần tiểu nhiều lần vào ban đêm.
3. Đau hoặc cảm giác khó chịu trong vùng xương chậu, lưng, hông hoặc đùi.
4. Mất cân nặng hoặc suy nhược cơ thể.
5. Kiệt sức, mệt mỏi và suy giảm khả năng hoạt động hàng ngày.
Để xác định chính xác tồn tại và sự tồn tại của ung thư tuyến tiền liệt, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp kiểm tra sau:
1. Xét nghiệm Prostate-specific antigen (PSA): Xét nghiệm máu để đo mức độ PSA của người đàn ông. PSA là một chất có mặt tự nhiên trong huyết tương và có thể tăng trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt.
2. Cận lâm sàng tuyến tiền liệt: Bác sĩ sẽ chạm vào tuyến tiền liệt thông qua hậu môn để kiểm tra kích thước và cảm giác của tuyến.
Các phương pháp điều trị cho ung thư tuyến tiền liệt bao gồm:
1. Giám sát chặt chẽ: Trong trường hợp ung thư không phát triển hoặc phát triển rất chậm, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi và kiểm tra sự phát triển của ung thư kỳ sau kỳ.
2. Phẫu thuật: Loại bỏ tuyến tiền liệt (prostatectomy) hoặc loại bỏ phần của tuyến có chứa ung thư (prostatectomy mô phần).
3. Điều trị bằng tia X: Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư.
4. Điều trị bằng hormone: Sử dụng hormone để ngăn chặn hoặc giảm lượng hormone testosterone, làm ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
Quá trình điều trị cụ thể được lựa chọn dựa trên tình trạng và giai đoạn của ung thư, tuổi và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ung thư tuyến tiền liệt":
Các liệu pháp hiện có cho ung thư tuyến tiền liệt tiêu diệt phần lớn các tế bào trong khối u. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ phát triển thành bệnh không phụ thuộc androgen mà hiện tại chưa thể điều trị bằng các chiến lược điều trị hiện có. Hiện có ngày càng nhiều bằng chứng ở một số loại ác tính rằng các tế bào khối u được tổ chức theo một hệ thống phân cấp xuất phát từ những tế bào gốc hiếm hoi có trách nhiệm duy trì khối u. Chúng tôi báo cáo ở đây việc xác định và đặc trưng hóa một quần thể tế bào gốc ung thư từ các khối u tuyến tiền liệt ở người, những tế bào này sở hữu khả năng tự tái sinh đáng kể. Những tế bào này cũng có khả năng tái tạo các quần thể tế bào không clonogen với đặc điểm phân loại khác nhau, như receptor androgen và phosphatase acid tuyến tiền liệt. Các tế bào gốc ung thư có kiểu hình CD44+/α2β1hi/CD133+, và chúng tôi đã khai thác các dấu hiệu này để phân lập các tế bào từ một loạt các khối u tuyến tiền liệt với các mức độ Gleason và trạng thái di căn khác nhau. Khoảng 0.1% tế bào trong bất kỳ khối u nào biểu hiện kiểu hình này, và không có sự tương quan giữa số lượng tế bào CD44+/α2β1hi/CD133+ và độ ác tính của khối u. Việc xác định một loại tế bào gốc ung thư tuyến tiền liệt cung cấp một công cụ mạnh mẽ để điều tra quá trình hình thành khối u và phát triển các liệu pháp nhắm vào tế bào gốc.
Các bằng chứng ngày càng tăng khẳng định rằng trục tín hiệu CXCR4/CXCL12 đóng vai trò then chốt trong quá trình di căn tới các vị trí xa, chiếm hơn 90% các ca tử vong liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân. Do đó, các loại thuốc mới có khả năng giảm điều hòa trục CXCR4/CXCL12 có tiềm năng lớn trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Trong báo cáo này, chúng tôi đã thử nghiệm một tác nhân, axit ursolic (UA), về khả năng điều chỉnh biểu hiện CXCR4 trên các dòng tế bào ung thư tuyến tiền liệt và ức chế di căn
Các mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễm
Mục tiêu của nghiên cứu là ước lượng sự khác biệt tối thiểu quan trọng (MID) để diễn giải sự thay đổi ở cấp độ nhóm theo thời gian, cả trong một nhóm và giữa các nhóm, cho các điểm số bảng hỏi chất lượng cuộc sống EORTC QLQ-C30 ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt.
Chúng tôi sử dụng dữ liệu từ hai thử nghiệm EORTC đã công bố. Các điểm neo lâm sàng được chọn dựa trên mức độ tương quan với các thang đo QLQ-C30. Ngoài ra, ý kiến của các bác sĩ lâm sàng được thu thập để đánh giá tính hợp lý của các điểm neo được chọn. Phương pháp thay đổi trung bình được áp dụng để diễn giải sự thay đổi theo thời gian trong một nhóm bệnh nhân và các mô hình hồi quy tuyến tính được điều chỉnh để ước lượng MID cho sự khác biệt giữa các nhóm về sự thay đổi theo thời gian. Các ước lượng dựa trên phân phối cũng được đánh giá.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7